Biển số xe
Biển số xe Vĩnh Long

Biển số xe Vĩnh Long
Chi tiết biển số xe máy tỉnh Vĩnh Long theo từng huyện, thành phố
Tỉnh Vĩnh Long có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố (Vĩnh Long), 1 thị xã (Bình Minh) và 6 huyện (Bình Tân, Long Hồ, Trà Ôn, Vũng Liêm, Mang Thít, Tam Bình). Theo quy định, xe máy lưu thông trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long sẽ được áp dụng biển số xe 5 số và sử dụng những ký hiệu chữ cái riêng để phân biệt biển số xe theo từng huyện, thành phố. Cụ thể như sau:
Biển số xe Vĩnh Long | |
Đơn vị hành chính | Biển số xe |
Thành phố Vĩnh Long | 64B1/C1 – xxx.xx |
Thị xã Bình Minh | 64H1 – xxx.xx |
Huyện Long Hồ | 64B2 – xxx.xx |
Huyện Vũng Liêm | 64D1 – xxx.xx |
Huyện Tam Bình | 64E1 – xxx.xx |
Huyện Trà Ôn | 64F1 – xxx.xx |
Huyện Mang Thít | 64G1 – xxx.xx |
Huyện Bình Tân | 64K1 – xxx.xx |
Biển số xe ô tô Vĩnh Long theo quy định mới nhất
- Biển số xe Vĩnh Long quy định cho dòng xe con từ 7-9 chỗ trở xuống sử dụng ký hiệu là 64A-xxx.xx
- Biển số xe ô tô chở khách cỡ trung và xe từ 9 chỗ ngồi trở lên trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long là 64B-xxx.xx
- Xe tải và xe bán tải thì sử dụng ký hiệu trên biển số xe ô tô Vĩnh Long là 64C-xxx.xx
- Biển số xe van đăng ký tại tỉnh Vĩnh Long có ký hiệu là 64D-xxx-xx
- Xe của các doanh nghiệp có vốn nước ngoài, xe thuê của nước ngoài, xe của Công ty nước ngoài trúng thầu tại tỉnh Vĩnh Long có đăng ký biển số xe là 64LD-xxx.xx
- Xe sơ-mi rơ-moóc tại Vĩnh Long sử dụng biển số xe 64R-xxx.xx
- Biển số xe quân đội làm kinh tế ở Vĩnh Long có ký hiệu 64KT-xxx.xx
Trên đây là những thông tin về biển số xe Vĩnh Long và chi tiết biển số xe tại từng huyện, thành phố, trên địa bàn tỉnh.
Tham khảo thêm chi tiết biển số xe các tỉnh thành khác bên dưới
STT | Tên Tỉnh | Biển số |
---|---|---|
1 | Cao Bằng | 11 |
2 | Lạng Sơn | 12 |
3 | Quảng Ninh | 14 |
4 | Hải Phòng | 15 - 16 |
5 | Thái Bình | 17 |
6 | Nam Định | 18 |
7 | Phú Thọ | 19 |
8 | Thái Nguyên | 20 |
9 | Yên Bái | 21 |
10 | Tuyên Quang | 22 |
11 | Hà Giang | 23 |
12 | Lào Cai | 24 |
13 | Lai Châu | 25 |
14 | Sơn La | 26 |
15 | Điện Biên | 27 |
16 | Hòa Bình | 28 |
17 | Hà Nội | 29, 30, 31, 32, 33, 40 |
18 | Hải Dương | 34 |
19 | Ninh Bình | 35 |
20 | Thanh Hóa | 36 |
21 | Nghệ An | 37 |
22 | Hà Tĩnh | 38 |
23 | TP. Đà Nẵng | 43 |
24 | Đắk Lắk | 47 |
25 | Đắk Nông | 48 |
26 | Lâm Đồng | 49 |
27 | Tp. Hồ Chí Minh | 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59 |
28 | Đồng Nai | 39, 60 |
29 | Bình Dương | 61 |
30 | Long An | 62 |
31 | Tiền Giang | 63 |
32 | Vĩnh Long | 64 |
33 | Cần Thơ | 65 |
34 | Đồng Tháp | 66 |
35 | An Giang | 67 |
36 | Kiên Giang | 68 |
37 | Cà Mau | 69 |
38 | Tây Ninh | 70 |
39 | Bến Tre | 71 |
40 | Bà Rịa Vũng Tàu | 72 |
41 | Quảng Bình | 73 |
42 | Quảng Trị | 74 |
43 | Thừa Thiên Huế | 75 |
44 | Quảng Ngãi | 76 |
45 | Bình Định | 77 |
46 | Phú Yên | 78 |
47 | Khánh Hòa | 79 |
48 | Gia Lai | 81 |
49 | Kon Tum | 82 |
50 | Sóc Trăng | 83 |
51 | Trà Vinh | 84 |
52 | Ninh Thuận | 85 |
53 | Bình Thuận | 86 |
54 | Vĩnh Phúc | 88 |
55 | Hưng Yên | 89 |
56 | Hà Nam | 90 |
57 | Quảng Nam | 92 |
58 | Bình Phước | 93 |
59 | Bạc Liêu | 94 |
60 | Hậu Giang | 95 |
61 | Bắc Cạn | 97 |
62 | Bắc Giang | 98 |
63 | Bắc Ninh | 99 |
STT | Tên Tỉnh | Biển Số |
Câu hỏi liên quan
1. Biển số xe 64 ở tỉnh nào?
Câu trả lời: Tỉnh Vĩnh Long
2. Biển số xe tỉnh Vĩnh Long số mấy?
Câu trả lời: 64
Tổng hợp: anhdungseo.com