Biển số xe
Biển số xe Hải Phòng

Biển số xe Hải Phòng
Chi tiết ký hiệu biển số xe máy của các quận, các huyện thuộc Thành phố Hải Phòng hiện nay:
- Biển số xe quận Hồng Bàng: 15, 16-B1/B2/B3.
- Biển số xe quận Ngô Quyền: 15, 16-B1/B2/B3.
- Biển số xe quận Lê Chân: 15, 16-B1/B2/B3.
- Biển số xe quận Hải An: 15, 16-B1/B2/B3.
- Biển số xe huyện An Dương: 15, 16-C1.
- Biển số xe huyện An Lão: 15, 16-D1.
- Biển số xe huyện đảo Cát Hải: 15, 16-E1.
- Biển số xe huyện Kiến Thụy: 15, 16-F1.
- Biển số xe huyện Thủy Nguyên: 15, 16-G1.
- Biển số xe huyện Tiên Lãng: 15, 16-H1.
- Biển số xe huyện Vĩnh Bảo: 15, 16-K1.
- Biển số xe quận Dương Kinh: 15, 16-L1.
- Biển số xe quận Đồ Sơn: 15, 16-M1.
- Biển số xe quận Kiến An: 15, 16-N1.
Ký hiệu biển số xe ô tô của thành phố Hải Phòng: 15A, 15B, 15C, 15D, 15LD, 15R, 15KT.
Tham khảo thêm chi tiết biển số xe các tỉnh thành khác bên dưới
STT | Tên Tỉnh | Biển số |
---|---|---|
1 | Cao Bằng | 11 |
2 | Lạng Sơn | 12 |
3 | Quảng Ninh | 14 |
4 | Hải Phòng | 15 - 16 |
5 | Thái Bình | 17 |
6 | Nam Định | 18 |
7 | Phú Thọ | 19 |
8 | Thái Nguyên | 20 |
9 | Yên Bái | 21 |
10 | Tuyên Quang | 22 |
11 | Hà Giang | 23 |
12 | Lào Cai | 24 |
13 | Lai Châu | 25 |
14 | Sơn La | 26 |
15 | Điện Biên | 27 |
16 | Hòa Bình | 28 |
17 | Hà Nội | 29, 30, 31, 32, 33, 40 |
18 | Hải Dương | 34 |
19 | Ninh Bình | 35 |
20 | Thanh Hóa | 36 |
21 | Nghệ An | 37 |
22 | Hà Tĩnh | 38 |
23 | TP. Đà Nẵng | 43 |
24 | Đắk Lắk | 47 |
25 | Đắk Nông | 48 |
26 | Lâm Đồng | 49 |
27 | Tp. Hồ Chí Minh | 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59 |
28 | Đồng Nai | 39, 60 |
29 | Bình Dương | 61 |
30 | Long An | 62 |
31 | Tiền Giang | 63 |
32 | Vĩnh Long | 64 |
33 | Cần Thơ | 65 |
34 | Đồng Tháp | 66 |
35 | An Giang | 67 |
36 | Kiên Giang | 68 |
37 | Cà Mau | 69 |
38 | Tây Ninh | 70 |
39 | Bến Tre | 71 |
40 | Bà Rịa Vũng Tàu | 72 |
41 | Quảng Bình | 73 |
42 | Quảng Trị | 74 |
43 | Thừa Thiên Huế | 75 |
44 | Quảng Ngãi | 76 |
45 | Bình Định | 77 |
46 | Phú Yên | 78 |
47 | Khánh Hòa | 79 |
48 | Gia Lai | 81 |
49 | Kon Tum | 82 |
50 | Sóc Trăng | 83 |
51 | Trà Vinh | 84 |
52 | Ninh Thuận | 85 |
53 | Bình Thuận | 86 |
54 | Vĩnh Phúc | 88 |
55 | Hưng Yên | 89 |
56 | Hà Nam | 90 |
57 | Quảng Nam | 92 |
58 | Bình Phước | 93 |
59 | Bạc Liêu | 94 |
60 | Hậu Giang | 95 |
61 | Bắc Cạn | 97 |
62 | Bắc Giang | 98 |
63 | Bắc Ninh | 99 |
STT | Tên Tỉnh | Biển Số |
Câu hỏi liên quan
1. Biển số xe 15, 16 ở tỉnh nào?
Câu trả lời: Thành Phố Hải Phòng
2. Biển số xe Hải Phòng số mấy?
Câu trả lời: 15, 16
Tổng hợp: anhdungseo.com