Biển Số Xe Thanh Hóa
Biển Số Xe Thanh Hóa
Ký hiệu biển (bảng) số xe tỉnh Thanh Hóa được quy định tại Phụ lục 02 ban hành kèm theo Thông tư 58/2020/TT-BCA, cụ thể:
Ký hiệu biển (bảng) số xe tỉnh Thanh Hóa là 36. Cụ thể là:
• Thành phố Thanh Hóa và các vùng phụ cận: 36B1-XXX.XX
• Huyện Bá Thước: 36G5-XXX.XX
• Thị xã Bỉm Sơn: 36F5-XXX.XX
• Huyện Hậu Lộc: 36F1-XXX.XX
• Huyện Lang Chánh: 36H1-XXX.XX
• Huyện Mường Lát: 36K1-XXX.XX
• Huyện Nga Sơn: 36G1-XXX.XX
• Huyện Như Xuân: 36K3-XXX.XX
• Huyện Quan Hóa: 36H5-XXX.XX
• Huyện Tĩnh Gia: 36C1-XXX.XX
• Huyện Thạch Thành: 36E1-XXX.XX
• Huyện Thọ Xuân: 36D1-XXX.XX
Biển số xe 36 của tỉnh Thanh Hóa áp dụng cho xe ô tô
– Xe ô tô con từ 9 chỗ trở xuống là 36A- xxx.xx
– Xe ôtô du lịch, ô tô khách từ 10 chỗ ngồi chở lên là 36B- xxx.xx
– Xe ôtô tải là 36C- xxx.xx;
– Xe ôtô tải VAN là 36D- xxx.xx
Tham khảo thêm chi tiết biển số xe các tỉnh thành khác bên dưới
STT | Tên Tỉnh | Biển số |
---|---|---|
1 | Cao Bằng | 11 |
2 | Lạng Sơn | 12 |
3 | Quảng Ninh | 14 |
4 | Hải Phòng | 15 - 16 |
5 | Thái Bình | 17 |
6 | Nam Định | 18 |
7 | Phú Thọ | 19 |
8 | Thái Nguyên | 20 |
9 | Yên Bái | 21 |
10 | Tuyên Quang | 22 |
11 | Hà Giang | 23 |
12 | Lào Cai | 24 |
13 | Lai Châu | 25 |
14 | Sơn La | 26 |
15 | Điện Biên | 27 |
16 | Hòa Bình | 28 |
17 | Hà Nội | 29, 30, 31, 32, 33, 40 |
18 | Hải Dương | 34 |
19 | Ninh Bình | 35 |
20 | Thanh Hóa | 36 |
21 | Nghệ An | 37 |
22 | Hà Tĩnh | 38 |
23 | TP. Đà Nẵng | 43 |
24 | Đắk Lắk | 47 |
25 | Đắk Nông | 48 |
26 | Lâm Đồng | 49 |
27 | Tp. Hồ Chí Minh | 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59 |
28 | Đồng Nai | 39, 60 |
29 | Bình Dương | 61 |
30 | Long An | 62 |
31 | Tiền Giang | 63 |
32 | Vĩnh Long | 64 |
33 | Cần Thơ | 65 |
34 | Đồng Tháp | 66 |
35 | An Giang | 67 |
36 | Kiên Giang | 68 |
37 | Cà Mau | 69 |
38 | Tây Ninh | 70 |
39 | Bến Tre | 71 |
40 | Bà Rịa Vũng Tàu | 72 |
41 | Quảng Bình | 73 |
42 | Quảng Trị | 74 |
43 | Thừa Thiên Huế | 75 |
44 | Quảng Ngãi | 76 |
45 | Bình Định | 77 |
46 | Phú Yên | 78 |
47 | Khánh Hòa | 79 |
48 | Gia Lai | 81 |
49 | Kon Tum | 82 |
50 | Sóc Trăng | 83 |
51 | Trà Vinh | 84 |
52 | Ninh Thuận | 85 |
53 | Bình Thuận | 86 |
54 | Vĩnh Phúc | 88 |
55 | Hưng Yên | 89 |
56 | Hà Nam | 90 |
57 | Quảng Nam | 92 |
58 | Bình Phước | 93 |
59 | Bạc Liêu | 94 |
60 | Hậu Giang | 95 |
61 | Bắc Cạn | 97 |
62 | Bắc Giang | 98 |
63 | Bắc Ninh | 99 |
STT | Tên Tỉnh | Biển Số |
Câu hỏi liên quan
1. Biển số xe 36 ở tỉnh nào?
Câu trả lời: Tỉnh Thanh Hóa
2. Biển số xe tỉnh Thanh Hóa số mấy?
Câu trả lời: 36
Tổng hợp: anhdungseo.com